Characters remaining: 500/500
Translation

rét lộc

Academic
Friendly

Từ "rét lộc" trong tiếng Việt được hiểu một hiện tượng thời tiết, thường xảy ra vào tháng Hai âm lịch. Đây thời điểm không khí trở nên lạnh hơn, thường kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn. "Rét lộc" được sử dụng để chỉ sự chuyển giao mùa, khi thời tiết lạnh giá đến, có thể làm ảnh hưởng đến cây cối sinh hoạt của con người.

dụ sử dụng từ "rét lộc":
  1. Câu đơn giản:

    • "Năm nay, rét lộc đến sớm hơn mọi năm."
    • "Khi trời rét lộc, tôi thường mặc áo ấm uống trà nóng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mỗi khi rét lộc tràn về, tôi lại nhớ về những kỷ niệm ấm áp bên gia đình trong những ngày đông giá lạnh."
    • "Rét lộc không chỉ mang đến cái lạnh còn làm cho cảnh vật thêm phần huyền bí thơ mộng."
Các cách sử dụng:
  • "Rét lộc" thường được dùng để mô tả thời tiết lạnh trong tháng Hai âm lịch.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "rét lộc mùa xuân" để nhấn mạnh rằng đây giai đoạn chuyển mùa.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Rét: từ chỉ trạng thái lạnh, có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ riêng tháng Hai âm lịch. dụ: "Trời rét quá, tôi không muốn ra ngoài."
  • Lộc: Thường liên quan đến sự sinh sôi nảy nở, nhưng trong cụm "rét lộc", từ này mang nghĩa là thời điểm lạnh giá.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Gió lạnh: Có thể sử dụng để chỉ cảm giác lạnh do gió.
  • Mùa đông: Thời gian trong năm khi thời tiết lạnh giá, nhưng không chỉ riêng tháng Hai âm lịch.
Kết luận:

"Rét lộc" không chỉ một thuật ngữ thời tiết, còn ý nghĩa văn hóa, thể hiện sự thay đổi của thiên nhiên cảm xúc của con người trong những ngày đông.

  1. Rét về tháng Hai âm lịch.

Comments and discussion on the word "rét lộc"